Có 3 kết quả:
启程 qǐ chéng ㄑㄧˇ ㄔㄥˊ • 啟程 qǐ chéng ㄑㄧˇ ㄔㄥˊ • 起程 qǐ chéng ㄑㄧˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to set out on a journey
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to set out on a journey
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set out
(2) to leave
(2) to leave
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0